--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xúc tiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xúc tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúc tiến
+ verb
stimulate, to speed up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc tiến"
Những từ có chứa
"xúc tiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
contact
forward
tangent
contactor
emotive
progress
emotion
promote
emotional
elizabeth cochrane seaman
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
xúc tiến
:
stimulate, to speed up
+
bặt
:
Completely silent, giving no sign of lifetiếng hát cất lên rồi bặt đithe singing voice rose, then was completely silenttiếng súng im bặtthe guns fell completely silentvắng bặtto be away with no sign of life